Nhiệt độ chuyển thủy tinh là gì? Các nghiên cứu khoa học

Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) là nhiệt độ tại đó các phân tử trong vật liệu vô định hình như polymer và thủy tinh bắt đầu chuyển động tự do, chuyển sang trạng thái dẻo cao su. Tg không tương ứng với nhiệt độ nóng chảy tinh thể mà biểu thị sự thay đổi đột ngột của hệ số giãn nở thể tích và độ mô-đun đàn hồi khi vượt qua vùng chuyển tiếp mềm hóa.

Giới thiệu về nhiệt độ chuyển thủy tinh

Nhiệt độ chuyển thủy tinh (glass transition temperature, Tg) là nhiệt độ tại đó vật liệu vô định hình như polymer, thủy tinh và màng mỏng chuyển từ trạng thái cứng giòn (glassy state) sang trạng thái dẻo, đàn hồi cao su (rubbery state). Ở dưới Tg, các đoạn mạch polymer hoặc cấu trúc vô định hình hầu như bất động, khả năng tạo biến dạng rất hạn chế. Khi đạt hoặc vượt Tg, các phân tử bắt đầu chuyển động tự do hơn, thể hiện qua sự giảm nhanh mô-đun đàn hồi và gia tăng hệ số giãn nở thể tích.

Khái niệm Tg khác biệt rõ với nhiệt độ nóng chảy (Tm) của vật liệu tinh thể, vì Tg không tương ứng với sự chuyển pha có hồi phục giữa lỏng và rắn mà là sự biến đổi trạng thái phi tinh thể. Tg là tham số thiết kế chủ chốt để lựa chọn polymer cho ứng dụng chịu nhiệt, đóng gói điện tử, in 3D, và thiết kế vật liệu composite cho hàng không và ô tô.

  • Phân biệt Tg – Tm: Tg là chuyển đổi vô định hình, Tm là nóng chảy tinh thể.
  • Tg xác định phạm vi sử dụng polymer và vật liệu thủy tinh ở nhiệt độ cao và thấp.
  • Ứng dụng: đồ gia dụng chịu nhiệt, kết cấu ô tô, màng chống thấm, dập nổi phim mỏng.

Định nghĩa và cơ chế

Tg xác định bởi điểm bất thường trên đường cong đo nhiệt dung riêng (heat capacity) và đường cong mô-đun đàn hồi theo nhiệt độ. Ở Tg, nhiệt dung riêng tăng đột ngột (ΔCp) do năng lượng nhiệt bắt đầu được hấp thụ cho chuyển động phân tử lớn hơn. Đồng thời, hệ số giãn nở thể tích (αv) cũng tăng mạnh, cho thấy sự nới lỏng cấu trúc.

Về mặt động học, cơ chế chuyển thủy tinh liên quan hai quá trình chính: β-relaxation (chuyển động cục bộ của đoạn mạch ngắn) và α-relaxation (chuyển động chuỗi dài, liên kết với tính giãn nở lớn). Khi nhiệt độ vượt Tg, α-relaxation được kích hoạt, cho phép các đoạn polymer di chuyển tương đối tự do, chuyển sang trạng thái dẻo.

  • β-relaxation: chuyển động cục bộ, bắt đầu ở T < Tg – 50 °C.
  • α-relaxation: chuyển động chuỗi chính, xuất hiện ở Tg và kiểm soát tính cơ học.
  • Giữa hai vùng: vùng chuyển tiếp (transition region) với tính không đàn hồi và phục hồi yếu.

Các phương pháp đo nhiệt độ chuyển thủy tinh

Differential Scanning Calorimetry (DSC) là phương pháp phổ biến nhất để xác định Tg qua đo sự thay đổi nhiệt dung riêng khi nung mẫu theo nhiệt độ. Tg được xác định tại điểm giữa của độ dịch chuyển đường chuẩn hoặc tại điểm bắt đầu (onset) tùy tiêu chuẩn ASTM E1356-08 (ASTM E1356).

Dynamic Mechanical Analysis (DMA) đo mô-đun đàn hồi lưu động (storage modulus, E') và mất mát (loss modulus, E'') theo tần số và nhiệt độ. Tg xác định tại đỉnh đường tanδ (tan δ = E''/E') hoặc tại điểm giảm đột ngột của E'. DMA phù hợp đánh giá Tg của composite và màng mỏng với tần số làm việc cụ thể.

Phương pháp Đo đại lượng Tg xác định tại Ưu điểm
DSC Heat capacity (Cp) Onset hoặc midpoint ΔCp Nhanh, dễ sử dụng, tiêu chuẩn rộng
DMA E', E'', tan δ Đỉnh tan δ hoặc E' giảm Đánh giá cơ học, tần số thực tế
TMA Giãn nở thể tích (ΔL) Điểm thay đổi hệ số α Đo giãn nở trực tiếp
  • Thermomechanical Analysis (TMA): đo sự giãn nở miễn cưỡng theo nhiệt độ.
  • Dielectric Analysis (DEA): theo dõi permittivity và mất mát điện môi.
  • Photon Correlation Spectroscopy (PCS): xác định chuyển động phân tử ở quy mô nano.

Mối quan hệ cấu trúc và Tg

Công thức Fox–Flory liên hệ Tg với trọng lượng phân tử trung bình (Mn) của polymer: 1Tg=1Tg,+KMn\frac{1}{T_g} = \frac{1}{T_{g,\infty}} + \frac{K}{M_n}, trong đó Tg,∞ là Tg giới hạn khi Mn → ∞, K là hằng số đặc trưng polymer. Khi Mn thấp, số đầu chuỗi nhiều làm tăng các nhóm linh hoạt, giảm Tg.

Độ phân nhánh, nhóm chức và liên kết ngang (crosslinking) cũng ảnh hưởng mạnh đến Tg. Nhánh càng nhiều làm giảm mật độ đóng gói, giảm Tg, trong khi crosslinking tăng giới hạn chuyển động chuỗi, đẩy Tg lên cao. Sự pha trộn giữa polymer và nhựa hóa (plasticizer) giúp hạ Tg bằng cách chen vào khoảng trống cấu trúc và tăng chuyển động phân tử.

  • Tăng Mn → Tg tiến đến Tg,∞ (~200–300 K cao hơn polymer khối).
  • Crosslinking: tăng Tg, cải thiện tính chịu nhiệt và độ cứng.
  • Plasticizer: hạ Tg, tăng dẻo và chịu lạnh.

Mô hình lý thuyết

Williams–Landel–Ferry (WLF) equation mô tả liên hệ giữa hệ số co giãn nhiệt và khoảng cách nhiệt độ so với Tg: log(aT)=C1(TTg)C2+(TTg) \log(a_T) = -\frac{C_1 (T - T_g)}{C_2 + (T - T_g)} . Hằng số C₁ và C₂ đặc trưng cho polymer cụ thể, ví dụ PMMA có C₁ ≈ 17.44, C₂ ≈ 51.6 K. WLF áp dụng tốt khi |T – Tg| < 50 K, cho phép dự đoán độ nhớt và thời gian thư giãn gần Tg (NIST).

Polymer C₁ C₂ (K)
PMMA 17.44 51.6
PS 16.5 49.4
PC 14.0 58.0

Adam–Gibbs model liên kết động lực chuyển thủy tinh với entropy cấu trúc: tốc độ thư giãn α-relaxation tỉ lệ nghịch với entropy configurational. Mô hình này giải thích nguyên nhân tại sao polymer có cấu trúc phức tạp, nhiều nhóm linh động lại có Tg cao hơn.

Mô phỏng động lực học phân tử (molecular dynamics) ngày càng được sử dụng để dự đoán Tg từ cấu trúc hóa học. Sử dụng force field thích hợp và phương pháp làm nóng nhanh, Tg được xác định khi hệ số khuếch tán tự do (diffusion coefficient) tăng đột ngột, phù hợp với kết quả thí nghiệm DSC.

Ứng dụng trong vật liệu polymer và thủy tinh

Chọn polymer có Tg cao đảm bảo vật liệu duy trì độ cứng ở nhiệt độ vận hành, như polyetheretherketone (PEEK) với Tg ~143 °C dùng trong linh kiện ô tô và hàng không. Ngược lại, polymer có Tg thấp (<0 °C) như poly(vinyl acetate) dùng làm lớp phủ dẻo và màng đóng gói thực phẩm.

Trong in 3D, Tg xác định nhiệt độ bề mặt in và tốc độ làm nguội để tránh biến dạng. PLA với Tg ~60 °C phù hợp cho ứng dụng gia đình, trong khi ABS (Tg ~105 °C) dùng cho chi tiết cơ khí bền nhiệt hơn.

  • PEEK (Tg ~143 °C): khung máy bay, phụ tùng ô tô.
  • PLA (Tg ~60 °C): in 3D tiêu dùng, mô hình kiến trúc.
  • ABS (Tg ~105 °C): vỏ thiết bị điện tử, linh kiện cơ khí.

Thủy tinh vô định hình (silica glass) có Tg ~550 °C, ứng dụng trong quang học, kính chịu nhiệt và bồn phản ứng hóa học. Điều chỉnh thành phần oxide (B₂O₃, Na₂O) giúp hạ Tg và cải thiện độ dẻo ở nhiệt độ thấp, phục vụ cho màn hình điện tử và ống kính camera.

Ảnh hưởng của điều kiện xử lý và môi trường

Tốc độ gia nhiệt trong DSC hoặc qua lò nung ảnh hưởng Tg đo được: gia nhiệt nhanh làm Tg ghi nhận cao hơn do hệ thống mất thời gian thư giãn. ASTM E1356-08 khuyến nghị 10 K/min để đảm bảo Tg xác định ổn định và lặp lại.

Áp suất trong quá trình xử lý, đặc biệt khi ép phun cho polymer, có thể làm Tg thay đổi ±5 °C do mật độ đóng gói cao hơn. Quá trình annealing dưới nhiệt độ thấp gần Tg giúp loại bỏ nội ứng suất, ổn định kích thước và tăng tính đồng nhất.

  • Gia nhiệt nhanh (≥20 K/min): Tg quan sát cao hơn.
  • Annealing (T ~ Tg – 10 °C): giảm nội ứng suất, ổn định kích thước.
  • Hấp thụ ẩm: Tg polymer hút ẩm giảm mạnh, ví dụ nylon-6 giảm 30 °C sau 24 h ẩm 50%.

Môi trường ăn mòn, ánh sáng UV và oxy hóa cũng làm thay đổi Tg theo thời gian. Ví dụ PVC dưới tia UV lâu ngày tăng crosslinking bề mặt, Tg tăng >20 °C và dễ nứt giòn. Do đó, đánh giá lão hóa nhiệt – quang là cần thiết cho vật liệu ngoài trời.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Đo Tg của vật liệu mỏng (<10 µm) hoặc composite nano vẫn khó khăn do khối lượng mẫu nhỏ và hiệu ứng bề mặt. Kỹ thuật quang học như ellipsometry nhiệt (thermal ellipsometry) và quang tô pô nhiệt (photothermal beam deflection) đang được phát triển để xác định Tg in situ.

Machine learning và AI được ứng dụng để dự đoán Tg từ mô tả cấu trúc hóa học (SMILES) và dữ liệu thí nghiệm. Mạng neural sâu (deep neural network) mô hình hóa quan hệ giữa nhóm chức, trọng lượng phân tử và Tg, rút ngắn thời gian phát triển polymer mới.

  • Ellipsometry nhiệt: Tg màng mỏng, độ dày <1 µm.
  • Photothermal beam deflection: đo chuyển đổi nhiệt dung tại bề mặt.
  • AI/ML: dự đoán Tg từ cấu trúc SMILES và descriptors phân tử.

Tài liệu tham khảo

  • Hartmann-Beck, U. “Thermal Analysis of Polymers.” Springer, 2015.
  • Utracki, L. A. “Glass Transition in Polymers.” Polymer Science Series A, 2010.
  • Ferry, J. D. “Viscoelastic Properties of Polymers.” Wiley, 1980.
  • ASTM International. “Standard Test Method for Assignment of the Glass Transition Temperature by Differential Scanning Calorimetry (DSC) (ASTM E1356-08).”
  • Floudas, G., et al. “Molecular Dynamics Simulations of Tg.” Soft Matter, 2012.
  • National Institute of Standards and Technology. “Differential Scanning Calorimetry (DSC).” nist.gov.
  • Debenedetti, P. G., Stillinger, F. H. “Supercooled Liquids and the Glass Transition.” Nature, 2001.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiệt độ chuyển thủy tinh:

Nghiên cứu 29Si MAS NMR về quá trình vô định hình dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh của stishovite ở áp suất môi trường Dịch bởi AI
Physics and Chemistry of Minerals - Tập 19 - Trang 480-485 - 1993
Stishovite, một dạng thù hình SiO2 ở áp suất cao, trong đó mỗi nguyên tử Si được phối hợp với sáu nguyên tử O, sẽ chuyển đổi thành một pha vô định hình khi trải qua xử lý nhiệt dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh ở áp suất khí quyển. Chúng tôi đã áp dụng kỹ thuật phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) với góc quay ma thuật 29Si (MAS NMR) để nghiên cứu quá trình vô định hình này. Chúng tôi phát hiện rằng pha ...... hiện toàn bộ
#stishovite #quá trình vô định hình #29Si MAS NMR #cấu trúc vô định hình #nhiệt độ chuyển thủy tinh
Đánh giá một cách định lượng ảnh hưởng của liên kết hydro đến các tính chất nhiệt của composite poly(vinyl alcohol)/polyphenol trà Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 1-9 - 2023
Các ảnh hưởng của liên kết hydro (H) đến các tính chất nhiệt của composite poly(vinyl alcohol) (PVA) và polyphenol trà (TP) đã được đánh giá một cách định lượng. Ban đầu, các tính chất nhiệt của composite PVA/TP với các tỷ lệ pha trộn khác nhau đã được khảo sát bằng phép đo nhiệt kế quét vi sai (DSC) và nhiệt trọng lượng (TG). Kết quả cho thấy rằng nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (Tg) của các compos...... hiện toàn bộ
#liên kết hydro #poly(vinyl alcohol) #polyphenol trà #composite #tính chất nhiệt #nhiệt độ chuyển pha thủy tinh
Latex acrylic có khả năng liên kết chéo ở nhiệt độ môi trường: ảnh hưởng của mật độ liên kết chéo, nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh và sự khác biệt về nhiệt độ ứng dụng đến các tính chất cơ học Dịch bởi AI
Polymer Bulletin - Tập 79 - Trang 1347-1366 - 2021
Nghiên cứu này tập trung vào các tính chất cơ học của polymer latex acrylic có khả năng liên kết chéo ở nhiệt độ môi trường, được tổng hợp qua phản ứng trùng hợp nhũ tương bán liên tục. Nhiều tổ hợp monome khác nhau, bao gồm các acrylate phổ biến và diacetone acrylamide (DAAM), đã được sử dụng để chuẩn bị các polymer chức năng. Monome DAAM có khả năng liên kết chéo ở nồng độ 0.5, 1, 2 và 3 wt% tro...... hiện toàn bộ
Thành Phần Bề Mặt Nứt Của Vật Liệu Composite Qua Nghiên Cứu Bằng XPS Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 409 - Trang 281-286 - 2011
Thành phần của các bề mặt nứt của một vật liệu composite gồm một chất độn hữu cơ polycrystalline không polyme và một chất kết dính được tạo thành từ một copolymer đã được nghiên cứu bằng phương pháp XPS. Vì cả chất kết dính và chất độn của vật liệu composite đều có ít nhất một nguyên tố không chung nhau, nên có thể phân biệt dễ dàng giữa chất kết dính và chất độn bằng phương pháp XPS. Do đó, có th...... hiện toàn bộ
#bề mặt nứt #vật liệu composite #phương pháp XPS #chất kết dính #chất độn #tỷ lệ F/B #nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh
Về sự vắng mặt của cấu trúc vòng trong các polyme polystyren nhánh được tổng hợp bằng phương pháp đồng trùng hợp gốc ba chiều sống trong môi trường dung môi có chất lượng nhiệt động lực học suy giảm Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 65 - Trang 284-293 - 2023
Polystyren nhánh được tổng hợp bằng phương pháp đồng trùng hợp gốc giữa styren và divinylbenzen với sự ức chế có thể hồi phục (trong sự có mặt của 2,2,6,6-tetramethylpiperidin-1-oxyl) dưới điều kiện chất lượng nhiệt động lực học của dung môi suy giảm. Các polyme thu được được nghiên cứu bằng phương pháp sắc ký lọc theo kích thước kết hợp với tán xạ ánh sáng tĩnh, ozonolysis, phổ NMR và nhiệt phân ...... hiện toàn bộ
#polystyren nhánh #đồng trùng hợp gốc #chất ức chế hồi phục #nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh #polyme phi tuyến tính
Đặc trưng phân tích nhiệt của vật liệu xốp dạng hình học epoxy chứa vi cầu thủy tinh Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 44 - Trang 1520-1527 - 2009
Các vật liệu xốp dạng hình học đang tìm thấy nhiều ứng dụng mới trong đó tính ổn định nhiệt độ cao và khả năng phản ứng ở nhiệt độ cao là rất quan trọng. Do đó, phản ứng ở nhiệt độ cao của các composite tiên tiến này cần được xác định và tương quan với các tham số vật liệu khác nhau. Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của tỷ lệ thể tích vi cầu (hạt rỗng) (Φ) và độ dày lớp vỏ (w) đến các đặc tí...... hiện toàn bộ
#xốp dạng hình học #vi cầu thủy tinh #tính ổn định nhiệt #nhiệt độ chuyển pha thủy tinh #epoxy
Bề mặt nứt của ma trận mềm như một phương tiện để tiết lộ hình thái của các hệ polymer đa pha Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 25 - Trang 4549-4554 - 1990
Để tiết lộ cấu trúc pha bên trong của các vật liệu polymer mềm, quy trình cổ điển khai thác sự đông cứng của một vật liệu khi đông lạnh, thường là trong nitơ lỏng. Tuy nhiên, tồn tại một số hệ polymer, trong đó việc áp dụng quy trình này không phù hợp do sự khác biệt thấp về độ bền của các thành phần riêng lẻ trong trạng thái đông lạnh. Một quy trình mới về chuẩn bị bề mặt nứt được mô tả, dựa trên...... hiện toàn bộ
#polymer mềm #cấu trúc pha #ma trận #nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh #bề mặt nứt #vật liệu vô cơ
Tác động của sự biến đổi thành phần đến nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh và nhiệt độ kết tinh trong thủy tinh Ge-Se-In Dịch bởi AI
Applied Physics A Solids and Surfaces - Tập 74 - Trang 283-285 - 2002
Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh (Tg) và nhiệt độ kết tinh (Tx) của thủy tinh GexSeyIn12 (7≤x≤28) đã được xác định thông qua các phép đo nhiệt lượng quét vi sai. Sự biến đổi của Tg và Tx theo thành phần đã được chỉ ra. Kết quả cho thấy Tg đạt giá trị tối đa ở 614 K cho thành phần Ge23.33 Se64.67 In12 trong khi Tx đạt giá trị tối thiểu ở 740 K cho cùng một thành phần. Các giá trị năng lượng liên kết ...... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh #Nhiệt độ kết tinh #Thủy tinh Ge-Se-In #Năng lượng liên kết #Phép đo nhiệt lượng quét vi sai.
Tính Chất Vận Chuyển Của Phim Tl-2201 Gần Nhiệt Độ Chuyển Giao: Chuyển Giao Thủy Tinh Vortex Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 117 - Trang 1495-1499 - 1999
Chúng tôi đã nghiên cứu đặc tính I-V của một phim Tl-2201 ở trạng thái không từ trường. Trong chế độ mà hiện tượng kéo từ (flux creep) là cơ chế tiêu tán chủ yếu, đường cong J c -T được chia thành hai phần tại một nhiệt độ T g (khoảng 82 K), gần với nhiệt độ tới hạn (84 K). Các đặc tính I-V xung quanh T g ...... hiện toàn bộ
#Tl-2201 #đặc tính I-V #kéo từ #nhiệt độ tới hạn #chuyển giao thủy tinh vortex
Thay đổi thể tích tự do trong hợp kim vô định hình khối trong quá trình thoải mái cấu trúc và trong trạng thái lỏng siêu lạnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 554 - Trang 75-80 - 2011
Thay đổi thể tích trong Zr46.7Ti8.3Cu7.5Ni10Be27.5 và Zr65Al7.5Ni10Cu17.5 đã được quan sát bằng cách sử dụng quá trình hủy diệt positron và đo mật độ. Ở tốc độ làm lạnh thấp, thể tích dư thừa vào khoảng 0.1% đã bị quench trong cả hai loại thủy tinh này. Động học thư giãn đẳng nhiệt ở dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh tuân theo quy luật Kohlrausch với các số mũ β≈(0.3 ± 0.1). Thư giãn cấu trúc không đ...... hiện toàn bộ
#thay đổi thể tích tự do #hợp kim vô định hình #thư giãn cấu trúc #nhiệt độ chuyển thủy tinh #thời gian sống positron
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2